Có 2 kết quả:
宽银幕电影 kuān yín mù diàn yǐng ㄎㄨㄢ ㄧㄣˊ ㄇㄨˋ ㄉㄧㄢˋ ㄧㄥˇ • 寬銀幕電影 kuān yín mù diàn yǐng ㄎㄨㄢ ㄧㄣˊ ㄇㄨˋ ㄉㄧㄢˋ ㄧㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
wide-screen movie
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
wide-screen movie
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0